-
Japanese sales assistant (N2) Business English English English - Intermediate Japanese N1 N2 Tiếng Anh Tiếng Nhật
-
Sales Admin Chinese English English - Advanced English - Intermediate Japanese N1 N2 N3 Tiếng Hàn Tiếng Nhật
-
Trưởng nhóm Quản lý Sản xuất Business English English English - Intermediate Japanese N1 N2 Tiếng Nhật
-
Trợ lý Ban Giám Đốc kiêm Tổng vụ nhân sự Business English English - Intermediate Japanese N1 N2 Tiếng Nhật
-
Middle/senior QC Tiếng Nhật N3-N2 ( 03 slots ) Japanese N1 N2 N3 Tiếng Nhật
-
TESTER tiếng Nhật N2 Japanese N1 N2 Tiếng Nhật
-
BrSE N1 N2 Tiếng Nhật
-
Japanese sales English English - Intermediate Japanese N1 N2 Tiếng Anh Tiếng Nhật
-
Quality Assurance (QA) Leader(Japanese N2) Japanese N1 N2 Tiếng Nhật
-
Recruiter/HR position Japanese N1 N2 N3
-
PMO Assistant N2 N1 N2 Tiếng Nhật
-
Trợ lý bộ phận may mặc N2 N3 Tiếng Nhật
-
HR cum Admin tiếng Nhật Japanese N2 N3 Tiếng Nhật