12 CÁCH NÓI LỜI TẠM BIỆT BẰNG TIẾNG NHẬT

Bạn đã từng nghe “tạm biệt” bằng tiếng Nhật trong các bộ phim hoặc chương trình truyền hình để biết đến: さ よ う な ら ( sayounara ).

Vâng, さ よ う な ら ( sayounara ) là lời tạm biệt trong tiếng Nhật theo nghĩa đen. Nhưng người Nhật hầu như không bao giờ sử dụng nó. Trên thực tế, nó có thể dẫn đến một chút bối rối hoặc khó xử nếu bạn kết thúc cuộc trò chuyện của mình bằng さ よ う な ら.

Lý do là さ よ う な ら giống như nói “tạm biệt mãi mãi.” Nó gần như trang trọng như nói “từ biệt” trong tiếng Nhật, với ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự kết thúc. Trên các chương trình truyền hình của Nhật Bản, lần duy nhất bạn nghe thấy nó là khi ai đó nói lời tạm biệt với một người thân yêu đã qua đời hoặc với một người mà họ sẽ không bao giờ gặp lại. Vì vậy, sắc thái biểu cảm của nó rất mạnh. Các thế hệ trẻ ở Nhật Bản nói rằng họ không bao giờ sử dụng từ này vì nó khiến họ cảm thấy buồn.

Vậy cách tốt nhất để chào tạm biệt bằng tiếng Nhật là gì? Nó phụ thuộc vào tình hình. Có một số cách hầu như luôn được chấp nhận, trong khi các cụm từ tiếng Nhật khác phù hợp nhất cho các tình huống như chào tạm biệt đồng nghiệp tại nơi làm việc.

Hãy học cách chào tạm biệt bằng tiếng Nhật… một cách tự nhiên nhất nhé!

1. “Hẹn gặp lại” – じ ゃ あ ね ( Ja ne )

Cách nói lời tạm biệt tự nhiên, phổ biến nhất trong tiếng Nhật là nói じ ゃ あ ね ( Ja ne , “See ya!”).

Thông thường, đối với lời chào cho bạn bè và gia đình, hoặc đồng nghiệp cùng cấp với bạn, bạn sẽ nói “Hẹn gặp lại” với họ, nhưng với sếp, bạn có thể nói “Bây giờ tôi sắp hết giờ làm. Tôi sẽ đến vào ngày mai lúc 8 giờ ” như một cách tạm biệt. Điều này cũng đúng trong tiếng Nhật.

Cụm từ này phổ biến nhất vì bạn thường nói nó với những người thân thiết nhất. Tuy nhiên, bạn sẽ không nói điều đó với sếp hoặc giáo viên của mình. Có những cụm từ khác trang trọng hơn cho điều đó.

2. “ Bye “ – バイバイ (bai bai)

Câu này rất dễ: バ イ バ イ ( baibai , “tạm biệt”). Nó được nói giống như trong tiếng Anh, và đó là một cách thông thường, bình thường khác để nói lời tạm biệt.

3. “ Gặp lại sau ” – じ ゃ あ ね là ま た ね ( Mate ne )

Một biến thể nhỏ của じ ゃ あ ね là ま た ねhoặc じ ゃ あ ま た ね . Điều này có nghĩa là “ Gặp lại sau ” trong tiếng Nhật hoặc “ Hẹn gặp lại! ”

Một lần nữa, nó bình thường, vì vậy bạn sẽ sử dụng nó với bạn bè, gia đình và những người trong cùng mạng xã hội của bạn. Nhưng nó rất tự nhiên, và bạn sẽ nghe thấy nó thường xuyên.

Bạn có thể nói で は ま た ね ( dewa mata ne ) hoặc ま た 近 い う ち に ね ( mata chikai uchi ni ne ) cho “Hẹn gặp lại ” bằng tiếng Nhật.

4. “Hẹn gặp lại vào ngày mai” -ま た 明日 ( mata ashita )

Để cụ thể hơn khi bạn gặp ai đó tiếp theo, bạn có thể thêm “khi nào”. Đối với “Hẹn gặp lại vào ngày mai!” trong tiếng Nhật, bạn nói ま た 明日 ( mata ashita ).

Bạn có thể thay đổi 明日 thành bất cứ lúc nào sẽ là thời gian gặp lại, chẳng hạn như ま た 来 週 ( mata raishuu , “Hẹn gặp lại vào tuần tới”). Tương tự, bạn có thể nói “Cho đến lúc đó” với そ れ ま で 、 じ ゃ あ ね ( Sore made, ja ne ).

5. “Tôi đi đây” – 行 っ て 来 ま す (Itte kimasu)

Có một cách cụ thể để chào tạm biệt khi bạn rời khỏi nhà: 行 っ て 来 ま す ( itte kimasu ), có nghĩa là “Tôi sẽ đi và quay lại. Khi ai đó nói điều này với bạn khi họ rời đi, phản hồi thích hợp sẽ là 行 っ て ら っ し ゃ い ( itterasshai ). Nó có nghĩa là “đi và trở lại an toàn”.

Bạn thường chỉ nên dùng nó khi rời khỏi nhà riêng của mình.

6. “Xin lỗi vì đã rời đi trước bạn” – お 先 に 失礼 し ま す (Osaki ni shitsureshimasu)

Đây là cụm từ chính thức của bạn để nghỉ việc. Bạn sẽ nói điều này với sếp và đồng nghiệp, và điều đó luôn lịch sự. Khi tan sở, hãy nói お 先 に 失礼 し ま す.

Nó được cho là một lời xin lỗi vì đã để lại bất kỳ công việc nào cho những người ở lại, nhưng ngay cả khi công việc đã hoàn thành và những người khác vẫn ở đó, bạn vẫn nên nói điều này. Nó chỉ đơn giản là phép lịch sự. Nếu đang nói chuyện với đồng nghiệp, bạn có thể thêm じ ゃ あ ね hoặc ま た 明日.

7. “ Bạn đã vất vả rồi ” – お 疲 れ 様 で し た (Otsukaresama deshita)

Vâng, đây là một cách để chào tạm biệt bằng tiếng Nhật! Khi ai đó nói お 先 に 失礼 し ま す, bạn sẽ chào tạm biệt bằng cách trả lời お 疲 れ 様 で し た.

Trên thực tế, bạn có thể sử dụng dạng bình thường お 疲 れ ( otsukare ) để nói với ai đó “wow, bạn đã làm việc chăm chỉ”. Ví dụ, nếu một người bạn nói với bạn rằng họ nói tiếng Nhật cả ngày, não của họ có thể cảm thấy mệt mỏi một chút sau đó! Vì vậy, bạn nói “お 疲 れ” để thừa nhận rằng họ đã làm việc chăm chỉ cho đến khi mệt mỏi và rằng họ đã làm tốt.

8. “Cảm ơn vì tất cả” – お 世 話 に な り ま す Osewa ni narimasu

Một biểu thức kinh doanh khác để sử dụng như một cụm từ tạm biệt. Điều này là tốt nhất khi nói chuyện với khách hàng hoặc ai đó tại nơi làm việc đã giúp đỡ bạn.

お 世 話 に な り ま す ( osewa ni narimasu ) được dịch là “cảm ơn vì tất cả” nhưng cũng mang sắc thái “cảm ơn vì đã quan tâm và ủng hộ tôi”. Nếu ai đó đã giúp bạn một nhiệm vụ lớn trong công việc, bạn chắc chắn sẽ cảm ơn họ bằng お 世 話 に な り ま す trước khi khởi hành.

Tuy nhiên, có một cụm từ chính thức hơn mà bạn sử dụng khi cảm ơn khách hàng đã tiếp tục kinh doanh. Đó là い つ も お 世 話 に な っ て お り ま す ( itsumo osewa ni natte orimasu ). Đây là hình thức diễn thuyết khiêm tốn nhất và có nghĩa là “cảm ơn bạn luôn luôn ủng hộ mình.” Bạn sẽ sử dụng điều này để kết thúc cuộc gọi điện thoại với khách hàng hoặc khi kết thúc cuộc họp kinh doanh, như một cách tạm biệt.

9. “Hãy cẩn thận” – 気 を 付 け て (Ki wo tsukete)

Nó phù hợp trong hầu hết mọi tình huống và nó thường được sử dụng như một lời tạm biệt để nói “Hãy cẩn thận về nhà.” Bạn có thể sử dụng cái này thường xuyên hơn nếu bạn chia tay vào đêm khuya hoặc thời tiết không đẹp.

10. “Giữ gìn sức khỏe” – 元 気 で (O-genki de)

Mẫu câu có một chút mặt trang trọng, tuy nhiên bạn vẫn có thể sử dụng với bạn bè, đặc biệt là nếu bạn có thể sẽ không gặp họ một khoảng thời gian. Người ta thường nói điều này như một lời tạm biệt khi đi nghỉ hoặc nghỉ lễ, với bất kỳ ai mà bạn có thể không gặp trong vài tuần, hoặc nếu đó là mùa cúm và bạn đang cầu mong ai đó luôn khỏe mạnh.

11. “Sớm khỏe lại nhé ” – お 大事 に (Odaiji ni)

Giống như お 元 気 で, bạn có thể sử dụng お 大事 に khi chia tay. Nếu bạn đến gặp bác sĩ khi ốm, bác sĩ sẽ nói điều này thay cho lời tạm biệt. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng mẫu câu này với bạn bè, đồng nghiệp hoặc bất kỳ ai có vấn đề về sức khỏe để kết thúc cuộc trò chuyện.

12. “ Xin lỗi đã làm phiền ” – お 邪魔 し ま す (Ojama shimashita)

Khi đến nhà một ai đó ở Nhật Bản, hãy lịch sự khi nói お 邪魔 し ま す. Bạn nói điều đó trong bất kể hoàn cảnh nào khi vào nhà người khác, ngay cả khi chuyến thăm đã được lên kế hoạch và họ đang mong đợi bạn.

Điều này cũng đúng khi bạn rời đi! Bạn sử dụng cùng một cách diễn đạt ở thì quá khứ để nói lời tạm biệt: お 邪魔 し ま し た. Mặc dù nó vẫn có nghĩa là “Tôi đã làm phiền bạn” nhưng lúc này sắc thái biểu đạt sẽ là “cảm ơn bạn đã giúp tôi!” Vì vậy, hãy luôn nhớ cảm ơn chủ nhà của bạn bằng cụm từ này như một cách để nói lời tạm biệt.

Bài viết đến đây là hết rồi chúc các bạn có them nhiều cách nói lời tạm biệt tự nhiên hơn trong tiếng Nhật nhé!